Tổng hợp mở bài, kết bài các tác phẩm trọng tâm ôn thi vào 10 môn Ngữ Văn | Gợi ý cách viết ấn tượng, dễ ghi điểm

Mở bài, kết bài các tác phẩm trọng tâm ôn thi vào 10 môn Ngữ Văn

Nội Dung

1. Tổng quan nội dung ôn thi Ngữ Văn vào lớp 10 – Những gì bạn cần nắm vững

Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ Văn tại Hà Nội thường tập trung vào các tác phẩm trọng điểm được giảng dạy trong chương trình lớp 9, theo định hướng của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đây không chỉ là thử thách mà còn là cơ hội để học sinh khẳng định năng lực tư duy, cảm thụ văn học và kỹ năng hành văn của mình.
Chương trình lớp 9 chủ yếu xoay quanh 22 tác phẩm đặc sắc, trải dài trên ba thể loại chính: truyện hiện đại, thơ trữ tình, và văn học trung đại. Trong quá trình ôn luyện, học sinh cần biết hệ thống hóa kiến thức, tập trung rèn luyện kỹ năng soạn bài, lập dàn ý, phân tích hình tượng nhân vật, ngôn ngữ nghệ thuật và đặc biệt là viết đoạn văn nghị luận văn học logic, giàu cảm xúc.
Để ôn thi hiệu quả, học sinh nên:
• Phân loại tác phẩm theo thể loại hoặc nội dung.
• Tóm tắt nội dung, rút ra thông điệp.
• Soạn trước mở bài, kết bài mẫu – luyện viết lại để biến hóa linh hoạt.
• Sử dụng sơ đồ tư duy để kết nối các ý tưởng, hình tượng, chủ đề.
Dưới đây là phần tổng hợp mở bài – kết bài của các tác phẩm trọng tâm ôn thi vào 10, được biên soạn với văn phong gợi cảm, súc tích, giàu chất văn học – giúp học sinh tạo ấn tượng mạnh với giám khảo ngay từ những dòng đầu tiên.

2. Mở bài – Kết bài các tác phẩm trọng tâm ôn thi vào lớp 10

Dạng: Văn nghị luận văn học
Phong cách: Chuẩn mực – cảm xúc – ngắn gọn – dễ nhớ – mang dấu ấn cá nhân

2.A Chuyện người con gái Nam Xương – Nguyễn Dữ

Mở bài:
Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, “Chuyện người con gái Nam Xương” hiện lên như một bản ngợi ca sâu sắc về phẩm chất, số phận của người phụ nữ dưới chế độ phong kiến. Mượn hình tượng Vũ Nương – người vợ hiền, dâu thảo, Nguyễn Dữ đã khắc họa một thân phận bi kịch nhưng đầy khí chất, khiến người đọc không khỏi xúc động.
Kết bài:
Tác phẩm khép lại với nỗi oan chưa giải và cái chết tức tưởi của Vũ Nương, như một tiếng lòng đầy trăn trở cho thân phận nữ nhi trong xã hội cũ. Qua đó, Nguyễn Dữ không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật mà còn gửi gắm thông điệp nhân văn mạnh mẽ về công lý và lòng trắc ẩn.

2.B Hoàng Lê nhất thống chí – Ngô Gia Văn Phái

Mở bài:
“Hoàng Lê nhất thống chí” không chỉ là một cuốn tiểu thuyết lịch sử mà còn là tư liệu sống động phản ánh chân thực thời kỳ đầy biến động cuối thế kỷ XVIII – đầu XIX. Với lối viết sắc sảo, tác phẩm phơi bày cả bi – hùng – suy tàn của thời đại, đặc biệt là hình tượng vua Quang Trung lẫm liệt.
Kết bài:
Tác phẩm đã khắc họa sống động cuộc chiến chống quân Thanh, nêu bật khí phách anh hùng của người lãnh đạo nghĩa quân Tây Sơn. Đồng thời, nó cũng là tiếng chuông cảnh tỉnh cho sự suy tàn của chế độ phong kiến mục ruỗng qua hình tượng Lê Chiêu Thống bạc nhược.

2.C Truyện Kiều – Nguyễn Du

(Áp dụng cho các đoạn trích như: Chị em Thúy Kiều, Cảnh ngày xuân, Kiều ở lầu Ngưng Bích, Mã Giám Sinh mua Kiều)
Mở bài:
“Truyện Kiều” không chỉ là kiệt tác văn học mà còn là đỉnh cao của nghệ thuật ngôn từ dân tộc. Dưới ngòi bút Nguyễn Du, những đoạn trích như (…) không chỉ phơi bày số phận nàng Kiều mà còn phản ánh sâu sắc tâm tư, tình cảm con người trong xã hội phong kiến.
Kết bài:
Thông qua đoạn trích (…), Nguyễn Du không chỉ thể hiện tài năng miêu tả bậc thầy, mà còn bày tỏ tấm lòng nhân đạo sâu sắc, thương xót những kiếp người bất hạnh. “Truyện Kiều” vì thế không chỉ là câu chuyện của một người con gái mà là bản trường ca về nỗi đau và khát vọng sống của con người.

2.D Đồng chí – Chính Hữu

Mở bài:
Thơ kháng chiến Việt Nam có một vẻ đẹp riêng: giản dị mà sâu lắng, đậm chất chân thật. Trong số đó, “Đồng chí” của Chính Hữu như một khúc tráng ca về tình đồng đội – thứ tình cảm thiêng liêng nảy sinh trong chiến hào, gắn kết bởi lý tưởng và niềm tin.
Kết bài:
Bài thơ khép lại với hình ảnh “đầu súng trăng treo” – biểu tượng cho vẻ đẹp hài hòa giữa chất thép và chất thơ. Chính Hữu đã làm nên một áng thơ bất hủ, kết tinh tinh thần yêu nước và tình người trong khói lửa chiến tranh.

2.E Bài thơ về tiểu đội xe không kính – Phạm Tiến Duật

Mở bài:
Trong dòng thơ kháng chiến chống Mỹ, “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” nổi bật bởi chất trẻ trung, ngang tàng và tinh thần lạc quan đầy sức sống. Phạm Tiến Duật đã tái hiện hình ảnh những người lính lái xe Trường Sơn với tất cả sự chân thật và phi thường.
Kết bài:
Bằng nhịp thơ linh hoạt, hình ảnh độc đáo và giọng điệu khỏe khoắn, Phạm Tiến Duật đã khắc họa vẻ đẹp tinh thần thép của người lính. Bài thơ không chỉ là khúc ca chiến trận mà còn là minh chứng cho niềm tin và lý tưởng cách mạng sáng ngời.

2.F Cảnh ngày xuân – Nguyễn Du

Mở bài:
Thiên nhiên trong “Truyện Kiều” không đơn thuần là phông nền mà còn là yếu tố biểu cảm, góp phần khắc họa tâm trạng nhân vật. “Cảnh ngày xuân” là một bức tranh tuyệt đẹp về thiên nhiên mùa xuân, mang đậm màu sắc dân gian và chất thơ trữ tình sâu lắng.
Kết bài:
Đoạn trích là minh chứng cho khả năng miêu tả thiên nhiên điêu luyện của Nguyễn Du, đồng thời thể hiện dự cảm mơ hồ về số phận nàng Kiều phía sau vẻ đẹp tràn đầy sức sống của cảnh xuân. Một mùa xuân êm đềm – báo hiệu cho một cơn sóng gió sắp đến.

2.G Kiều ở lầu Ngưng Bích – Nguyễn Du

Mở bài:
“Kiều ở lầu Ngưng Bích” là đoạn trích đầy ám ảnh về tâm trạng Thúy Kiều khi bị giam lỏng nơi đất khách. Dưới ngòi bút thấm đẫm cảm xúc của Nguyễn Du, nỗi cô đơn, buồn tủi và lo âu của nàng được khắc họa chân thực qua không gian hoang vắng và hình ảnh thiên nhiên đầy ẩn dụ.
Kết bài:
Với bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc, đoạn trích cho thấy rõ nỗi đoạn trường của Thúy Kiều và tài năng miêu tả tâm lý tinh tế của Nguyễn Du. Cảnh và người như hòa vào nhau, để lại trong lòng người đọc một nỗi xót xa, đồng cảm không nguôi.

2.H Mã Giám Sinh mua Kiều – Nguyễn Du

Mở bài:
“Truyện Kiều” là bản cáo trạng không lời lên án xã hội phong kiến đầy bất công. Đoạn trích “Mã Giám Sinh mua Kiều” là minh chứng rõ nét cho điều đó, khi phơi bày sự tráo trở của những kẻ buôn người dưới lớp vỏ Nho học giả dối.
Kết bài:
Qua đoạn trích, Nguyễn Du lên án mạnh mẽ sự suy đồi đạo đức trong xã hội phong kiến, đồng thời thể hiện lòng thương xót sâu sắc dành cho Kiều – người con gái tài sắc nhưng bị vùi dập trong vòng xoáy tàn nhẫn của đồng tiền và danh lợi.

2.I Đoàn thuyền đánh cá – Huy Cận

Mở bài:
Trong những năm tháng xây dựng đất nước sau Cách mạng tháng Tám, thơ Huy Cận đã chuyển mình mạnh mẽ, từ nỗi cô đơn vũ trụ sang cảm hứng lãng mạn và hào sảng về con người lao động. “Đoàn thuyền đánh cá” là bản tráng ca rực rỡ về người dân chài, mang âm hưởng khỏe khoắn của thời đại mới.
Kết bài:
Tác phẩm là bức tranh biển cả hùng vĩ, nơi những con người lao động hiện lên đẹp đẽ như những người anh hùng. Với “Đoàn thuyền đánh cá”, Huy Cận không chỉ ngợi ca thiên nhiên đất nước mà còn tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn của người lao động trong công cuộc kiến thiết quê hương.

2.K Bếp lửa – Bằng Việt

Mở bài:
“Bếp lửa” là nỗi nhớ khắc khoải của một người cháu xa quê dành cho người bà kính yêu, cũng là ký ức tuổi thơ ấm áp trong những tháng ngày chiến tranh. Qua hình tượng bếp lửa, Bằng Việt đã thắp lên tình cảm thiêng liêng giữa hai thế hệ, đậm chất thơ và đầy xúc cảm.
Kết bài:
“Bếp lửa” là hành trình trở về với cội nguồn yêu thương. Hình ảnh người bà và bếp lửa đã trở thành biểu tượng cho sự nâng đỡ tinh thần, cho đức hi sinh âm thầm. Bài thơ không chỉ là một bản tình ca dịu dàng của tuổi thơ, mà còn là lời tri ân sâu sắc đến những người giữ lửa trong đời.

2.L Ánh trăng – Nguyễn Duy

Mở bài:
Trong dòng thơ sau năm 1975, “Ánh trăng” của Nguyễn Duy là tiếng nhắc nhở chân thành về lẽ sống “uống nước nhớ nguồn”. Bài thơ là cuộc đối thoại giữa quá khứ và hiện tại, giữa ánh sáng thiên nhiên và ánh sáng lương tri.
Kết bài:
“Ánh trăng” không chỉ là một ký ức đẹp mà còn là bài học sâu sắc về thái độ sống thủy chung, tình nghĩa. Qua hình ảnh ánh trăng vĩnh cửu, Nguyễn Duy gửi gắm một thông điệp nhân văn: dù cuộc đời đổi thay, đừng để mình vô tình với những điều đã từng gắn bó, nâng đỡ ta.

2.M Lặng lẽ Sa Pa – Nguyễn Thành Long

Mở bài:
Giữa không gian núi rừng bao la, “Lặng lẽ Sa Pa” vẽ nên bức tranh thơ mộng về con người và thiên nhiên Tây Bắc. Với chất văn trong trẻo, nhẹ nhàng, Nguyễn Thành Long đã khắc họa hình ảnh người lao động trí thức bình dị, âm thầm cống hiến cho đất nước.
Kết bài:
“Lặng lẽ Sa Pa” không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn tôn vinh những con người lặng thầm vun đắp cho Tổ quốc. Tác phẩm để lại dư âm đẹp đẽ về lý tưởng sống cao cả và lòng biết ơn dành cho những người “không tên” nhưng đáng kính vô cùng.

2.N Làng – Kim Lân

Mở bài:
“Làng” là một tác phẩm giàu chất hiện thực và nhân văn của nhà văn Kim Lân, viết trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Qua hình tượng ông Hai – người nông dân yêu làng tha thiết, nhà văn đã gửi gắm bức thông điệp lớn về tình yêu nước bắt đầu từ tình yêu quê hương.
Kết bài:
Tình cảm của ông Hai dành cho làng không chỉ là thứ tình cảm riêng tư, mà còn là hình ảnh thu nhỏ của lòng yêu nước trong chiến tranh. “Làng” giúp người đọc hiểu rằng: dù trong hoàn cảnh nào, tình yêu đất nước luôn bắt nguồn từ những điều gần gũi, thân thương nhất.

2.O Chiếc lược ngà – Nguyễn Quang Sáng

Mở bài:
“Chiếc lược ngà” là câu chuyện cảm động về tình cha con giữa khói lửa chiến tranh. Dưới ngòi bút mộc mạc và chân thành của Nguyễn Quang Sáng, mối quan hệ thiêng liêng ấy hiện lên đầy xúc động, khiến người đọc thổn thức trước những mất mát của thời loạn lạc.
Kết bài:
Tác phẩm là lời nhắc nhở về giá trị thiêng liêng của tình thân trong chiến tranh. Chiếc lược ngà không chỉ là món quà cha tặng con, mà còn là biểu tượng của tình cảm sâu nặng, bền bỉ vượt qua mọi thử thách và khoảng cách.

2.P Mùa xuân nho nhỏ – Thanh Hải

Mở bài:
“Mùa xuân nho nhỏ” là tiếng lòng trong trẻo, tha thiết của nhà thơ Thanh Hải trong những ngày cuối đời. Bài thơ thể hiện khát vọng được cống hiến lặng thầm cho đất nước, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào.
Kết bài:
Với giọng điệu nhẹ nhàng, hình ảnh bình dị và ẩn dụ sâu sắc, “Mùa xuân nho nhỏ” truyền tải một lý tưởng sống đẹp: sống có ích, sống chan hòa và sống vì cộng đồng. Đó là mùa xuân vĩnh cửu của lòng người, thắp sáng từng trang thơ đất Việt.

2.Q Viếng lăng Bác – Viễn Phương

Mở bài:
“Viếng lăng Bác” là nén tâm nhang thơ dâng lên Người – vị cha già kính yêu của dân tộc. Trong từng câu thơ lắng đọng, Viễn Phương đã thể hiện tình cảm sâu nặng, kính yêu của người con phương Nam khi lần đầu ra thăm lăng Bác.
Kết bài:
“Viếng lăng Bác” không chỉ là nỗi niềm riêng của một người con miền Nam mà còn là tiếng lòng của hàng triệu trái tim Việt Nam. Bài thơ như một lời nguyện ước được ở mãi bên Người, sống theo gương sáng của Bác để dựng xây đất nước giàu đẹp.

2.R Sang thu – Hữu Thỉnh

Mở bài:
“Sang thu” là một bức tranh giao mùa tuyệt đẹp – nơi thiên nhiên chuyển mình dịu nhẹ từ hạ sang thu. Hữu Thỉnh đã dùng ngôn từ tinh tế để ghi lại khoảnh khắc giao thời ấy, đồng thời gửi gắm những suy tư sâu sắc về cuộc đời.
Kết bài:
Qua hình ảnh thiên nhiên mộc mạc, “Sang thu” không chỉ gợi nên vẻ đẹp yên bình của đất trời mà còn là chiêm nghiệm của nhà thơ về sự trưởng thành, chín chắn trong đời người. Bài thơ khép lại nhẹ nhàng như chính tiết thu đang lan dần trong tâm hồn mỗi độc giả.

2.S Những ngôi sao xa xôi – Lê Minh Khuê

Mở bài:
“Những ngôi sao xa xôi” là khúc ca tuổi trẻ về những nữ thanh niên xung phong nơi tuyến lửa Trường Sơn. Dưới góc nhìn hồn nhiên của nhân vật Phương Định, Lê Minh Khuê đã làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn, lòng dũng cảm và sự hi sinh thầm lặng của những cô gái giữa bom đạn.
Kết bài:
Tác phẩm là lời ngợi ca sống động về những con người bé nhỏ nhưng mang trong mình trái tim lớn lao. Những cô gái trong truyện ngắn ấy đã trở thành biểu tượng của tuổi trẻ Việt Nam thời chiến – lấp lánh, kiêu hãnh như những ngôi sao xa xôi giữa bầu trời Tổ quốc.

3. Kinh nghiệm ôn thi vào 10 môn Ngữ Văn hiệu quả, dễ đạt điểm cao
✅1. Học theo sơ đồ tư duy: Không học thuộc lòng rập khuôn, hãy sử dụng sơ đồ hóa hệ thống tác phẩm để nhớ sâu và nhanh.
✅2. Luyện viết mở – kết bài trước: Đây là điểm cộng quan trọng với giám khảo. Một mở bài hay giúp định hình cảm xúc, một kết bài sâu sắc tạo dư âm.
✅3. Đọc – tóm tắt – phân tích: Khi đã đọc hiểu tác phẩm và tóm tắt nội dung chính, bạn sẽ dễ dàng chọn lọc chi tiết để phân tích mà không lạc đề.
✅4. Làm quen với đề thi thật các năm: Hiểu rõ cấu trúc, hướng ra đề và các dạng câu hỏi thường gặp.
✅5. Rèn luyện diễn đạt và ngôn từ văn học: Cách dùng từ uyển chuyển, biết liên hệ thực tế hoặc đưa cảm nhận cá nhân chính là cách “ghi điểm” với giám khảo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *